| Thông số | Chi tiết |
| Kiến trúc | Zen 4 (Codename: Raphael AM5) |
| Tiến trình sản xuất | TSMC 5nm FinFET (cho nhân CPU) |
| Socket | AM5 |
| Số nhân/Số luồng | 6 nhân / 12 luồng |
| Xung nhịp cơ bản | 3.7 GHz |
| Xung nhịp tối đa (Boost) | Lên đến 5.0 GHz (Precision Boost 2) |
| Bộ nhớ đệm (Cache) | L2: 6 MB, L3: 32 MB (Tổng cộng 38 MB) |
| TDP mặc định | 65W |
| Đồ họa tích hợp (iGPU) | Không có (Đây là điểm khác biệt chính so với Ryzen 5 7600) |
| Phiên bản PCI Express® | PCIe® 5.0 (24 làn có thể sử dụng) |
| Hỗ trợ RAM | DDR5, 2 kênh, dung lượng tối đa 128 GB |
| Tốc độ RAM tối đa | DDR5-5200 (2x1R/2x2R), DDR5-3600 (4x1R/4x2R) |
| Tản nhiệt đi kèm (PIB) | AMD Wraith Stealth |
| Mở khóa ép xung | Có (AMD EXPO™, Precision Boost Overdrive) |


















Đặt câu hỏi